Tra Từ Điển

Thời gianTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6
8g40 - 9g101Tiếng Việt
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Tiếng Việt
9g10 - 9g302Nghỉ giải lao
Tiếng Anh
Nghỉ giải lao
Nghỉ giải lao
9g30 - 10g3Toán
Toán
Toán

Thứ Sáu, 11 tháng 9, 2015

Container đường biển

20’ Dry Container
Specification
 Thích hợp cho hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hộp, vận chuyển hàng hóa lỏng, nội thất, ...
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất.

External
Width
2,440 mm
8 ft
Height
2,590 mm
8 ft 6.0 in
Length
6,060 mm
20 ft
Interior
Width
2,352 mm
7ft 8.6 in
Height
2,395 mm
7 ft 10.3 in
Length
5,898 mm
19 ft 4.2 in
Door
Width
2,340 mm
92.1 in
Height
2,280 mm
89.7 in
Cubic Capacity
33.2 cu m
1,173 cu ft
Tare Weight
2,200 kg
4,850 lbs
Max. Payload
28,280 kg
62,346 lbs
Max. Gross Weight
30,480 kg
67,196 lbs

40’ Dry Container
Specification
 Đây là kích thước container thông thường nhất để lưu trữ hoặc vận chuyển hàng hoá khối lượng lớn. Giống như các container khô khác phù hợp với hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hộp, vận chuyển hàng hóa lỏng, nội thất, vv
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất.
External
Width
2,440 mm
8 ft
Height
2,590 mm
8 ft 6.0 in
Length
12,190 mm
40 ft
Interior
Width
2,350 mm
7ft 8.5 in
Height
2,392 mm
7 ft 10.2 in
Length
12,032 mm
39 ft 5.7 in
Door
Width
2,338 mm
92.0 in
Height
2,280 mm
89.8 in
Cubic Capacity
67.6 cu m
2,389 cu ft
Tare Weight
3,730 kg
8,223 lbs
Max. Payload
26,750 kg
58,793 lbs
Max. Gross Weight
30,480 kg
67,196 lbs

0 comments:

Đăng nhận xét