CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG CHO HÀNG THÀNH PHẨM CÀ PHÊ VỐI VIỆT NAM | ||
(QUALITY TERMS FOR STANDARD COFFEE-VIETNAM ROBUSTA) |
Thời gian | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
---|---|---|---|---|---|---|
8g40 - 9g10 | 1 | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |
9g10 - 9g30 | 2 | Nghỉ giải lao | Tiếng Anh | Nghỉ giải lao | Nghỉ giải lao | |
9g30 - 10g | 3 | Toán | Toán | Toán |
0 comments:
Đăng nhận xét